Thực đơn
Tiếng_Swazi Ngữ phápDanh từ tiếng Swazi (libito) gồm hai phần thiết yếu, tiền tố (sicalo) và gốc danh từ (umsuka). Danh từ được chia thành nhiều lớp danh từ dựa trên tiền tố.
Bảng dưới thể hiện các lớp danh từ tiếng Swazi, phân theo cặp số ít-số nhiều.
Lớp | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
1/2 | um(u)- | ba-, be- |
1a/2a | Ø- | bo- |
3/4 | um(u)- | imi- |
5/6 | li- | ema- |
7/8 | s(i)- | t(i)- |
9/10 | iN- | tiN- |
11/10 | lu-, lw- | |
14 | bu-, b-, tj- | |
15 | ku- |
Thực đơn
Tiếng_Swazi Ngữ phápLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Swazi http://www.eatoni.com/wiki/index.php/Seswati http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=s... http://www.omniglot.com/writing/swati.php http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11974149w http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11974149w http://www.idref.fr/027770257 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85131019 http://www.panafril10n.org/wikidoc/pmwiki.php/PanA... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... http://www.wakahina.co.za/